Áo đuôi tôm. nghĩa tiếng Anh là tail coat
Áo đuôi tôm. còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tail coat: Áo đuôi tôm.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tail coat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Áo đuôi tôm.