Antigene nghĩa tiếng Việt là antigens
Antigene còn có các bản dịch khác là
Kháng nguyên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Antigene
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Antigene
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
antigens