Anreicherung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Anreicherung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự làm giàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Anreicherung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anreicherung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anreicherung