làm giàu thêm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Anreicherung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm giàu thêm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Anreicherung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anreicherung: làm giàu thêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anreicherung