Anhänglichkeit nghĩa tiếng Việt là gia nhập
Anhänglichkeit còn có các bản dịch khác là
Sự giữ vững, sự tuân thủ, tham gia
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anhänglichkeit
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gia nhập