Anh ta phải cầm đồ đồng hồ của mình để có một ít t... nghĩa tiếng Đức là Er musste seine Uhr verpfanden, um schnell an etwas Bargeld zu kommen.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er musste seine Uhr verpfanden, um schnell an etwas Bargeld zu kommen.: Anh ta phải cầm đồ đồng hồ của mình để có một ít t...
Mở Rộng