Anh ta nghĩ rằng mình có thể thoát khỏi mà không b... nghĩa tiếng Đức là Er dachte, er könnte davonkommen, wenn er bei der Prüfung schummelte, aber er wurde erwischt.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er dachte, er könnte davonkommen, wenn er bei der Prüfung schummelte, aber er wurde erwischt.: Anh ta nghĩ rằng mình có thể thoát khỏi mà không b...
Mở Rộng