Anh ta lo lắng trước khi thuyết trình. nghĩa tiếng Đức là Er nerte sich, bevor er die Präsentation hielt.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er nerte sich, bevor er die Präsentation hielt.: Anh ta lo lắng trước khi thuyết trình.
Mở Rộng