Anh ta không thể xóa tập tin vì nó đã được bảo vệ. nghĩa tiếng Đức là Er konnte die Datei nicht löschen, weil sie geschützt war.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er konnte die Datei nicht löschen, weil sie geschützt war.: Anh ta không thể xóa tập tin vì nó đã được bảo vệ.
Mở Rộng