Anh ta đứng phía sau trong hàng. nghĩa tiếng Đức là Er stand hinten in der Schlange.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er stand hinten in der Schlange.: Anh ta đứng phía sau trong hàng.
Mở Rộng