Anh ta đã vi phạm các quy tắc nhiều lần. nghĩa tiếng Đức là Er hat die Regeln mehrmals vi phạm.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er hat die Regeln mehrmals vi phạm.: Anh ta đã vi phạm các quy tắc nhiều lần.
Mở Rộng