Anh ta đã bị sa thải mà không có khoảng thời gian ... dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Er wurde fristlos aus dem Job entlassen.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er wurde fristlos aus dem Job entlassen.: Anh ta đã bị sa thải mà không có khoảng thời gian ...
Mở Rộng