Anh ta cảm thấy hạnh phúc và mãn nguyện. nghĩa tiếng Đức là Er fühlte sich glücklich und zufrieden.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er fühlte sich glücklich und zufrieden.: Anh ta cảm thấy hạnh phúc và mãn nguyện.
Mở Rộng