Anh ta bật công tắc chuyển đổi để bật đèn. nghĩa tiếng Đức là Er schaltete den Kippschalter um, um das Licht einzuschalten.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er schaltete den Kippschalter um, um das Licht einzuschalten.: Anh ta bật công tắc chuyển đổi để bật đèn.
Mở Rộng