Anh ấy trả tiền cho bữa ăn của mình. nghĩa tiếng Đức là Er zahlte für seine Mahlzeit.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er zahlte für seine Mahlzeit.: Anh ấy trả tiền cho bữa ăn của mình.
Mở Rộng