Anh ấy thường cáu kỉnh khi bị căng thẳng. nghĩa tiếng Đức là Er ist oft reizbar, wenn er gestresst ist.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er ist oft reizbar, wenn er gestresst ist.: Anh ấy thường cáu kỉnh khi bị căng thẳng.
Mở Rộng