Anh ấy nói điều đó với trái tim có ý tốt. nghĩa tiếng Đức là Er sagte es mit gut meinendem Herzen.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er sagte es mit gut meinendem Herzen.: Anh ấy nói điều đó với trái tim có ý tốt.
Mở Rộng