Anh ấy nhận được tiền trợ cấp hàng tuần. nghĩa tiếng Đức là Er erhält wöchentliches Taschengeld.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er erhält wöchentliches Taschengeld.: Anh ấy nhận được tiền trợ cấp hàng tuần.
Mở Rộng