Anh ấy mua một chiếc bánh rán cho bữa sáng. nghĩa tiếng Đức là Er kaufte einen Krapfen zum Frühstück.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er kaufte einen Krapfen zum Frühstück.: Anh ấy mua một chiếc bánh rán cho bữa sáng.
Mở Rộng