Anh ấy lịch sự yêu cầu một khoản quyên góp. nghĩa tiếng Đức là Er fragte höflich nach einer Spende.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er fragte höflich nach einer Spende.: Anh ấy lịch sự yêu cầu một khoản quyên góp.
Mở Rộng