Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tài chính. nghĩa tiếng Đức là Er arbeitet in den Finanzen.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er arbeitet in den Finanzen.: Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tài chính.
Mở Rộng