Anh ấy đang giải mã thông điệp mã hóa. nghĩa tiếng Anh là He was uncoding the encrypted message.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan He was uncoding the encrypted message.: Anh ấy đang giải mã thông điệp mã hóa.
Mở Rộng