Anh ấy đã lưu dữ liệu trên một đĩa mềm. nghĩa tiếng Đức là Er speicherte die Daten auf einer Diskette.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er speicherte die Daten auf einer Diskette.: Anh ấy đã lưu dữ liệu trên một đĩa mềm.
Mở Rộng