Anh ấy có quan điểm chính trị bảo thủ. nghĩa tiếng Đức là Er hat konservative Ansichten zur Politik.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er hat konservative Ansichten zur Politik.: Anh ấy có quan điểm chính trị bảo thủ.
Mở Rộng