Angebotselastizität nghĩa tiếng Việt là Độ đàn hồi cung
Angebotselastizität còn có các bản dịch khác là
Độ đàn hồi của cung, Đàn hồi cung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Angebotselastizität
Mở Rộng