Ăn kiêng nghĩa tiếng Đức là Diät
Ăn kiêng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Diät: Ăn kiêng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Diät
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ăn kiêng