Ẩn dữ liệu nghĩa tiếng Đức là Maskieren von Daten
Ẩn dữ liệu còn có các bản dịch khác là
Datenmaskierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Maskieren von Daten: Ẩn dữ liệu
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ẩn dữ liệu