Ấn định giải dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là aussetzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aussetzen: Ấn định giải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aussetzen