Ẩn dật nghĩa tiếng Anh là
cloistered
/ˈklɔɪstərd/
(adj)
Ẩn dật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cloistered
Nghe phát âm giọng Mỹ của cloistered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ẩn dật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cloistered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cloistered: Ẩn dật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cloistered