Ăn cắp nghĩa tiếng Anh là
snitched
/snɪtʃt/
(v)
Ăn cắp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của snitched
Nghe phát âm giọng Mỹ của snitched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ăn cắp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của snitched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snitched: Ăn cắp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snitched