burgling (v) nghĩa tiếng Việt là
ăn cắp
burgling phiên âm IPA là /ˈbɜːɡ(ə)lɪŋ/
burgling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burgling
Nghe phát âm giọng Mỹ của burgling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ăn cắp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burgling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burgling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burgling