Ám chỉ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là implizierte
Ám chỉ còn có các bản dịch khác là
allusiv, andeuten, bedeuten, markieren, anspielen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan implizierte: Ám chỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
implizierte