Alphabetisierung nghĩa tiếng Việt là Sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái
Alphabetisierung còn có các bản dịch khác là
Biết chữ, sự sắp xếp theo bảng chữ cái, phiên ký (thể hiện bằng chữ)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Alphabetisierung
Mở Rộng