Airport parking facilities nghĩa tiếng Việt là Cơ sở đỗ xe sân bay
Airport parking facilities phiên âm IPA là /ˈɛrˌpɔrt ˈpɑːrkɪŋ fəˈsɪlɪtiz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Airport parking facilities
Mở Rộng