Airplane fuselage design nghĩa tiếng Việt là Thiết kế thân máy bay
Airplane fuselage design phiên âm IPA là /ˈɛrpleɪn ˈfjuːzəˌlɑːdʒ dɪˈzaɪn/
Airplane fuselage design còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Airplane fuselage design
Mở Rộng