Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Air traffic delay
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Air traffic delay
Trễ giao thông hàng không
Diễn Giải
Air traffic delay
dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là
Trễ giao thông hàng không
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Air traffic delay
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Air traffic delay
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Trễ giao thông hàng không
Bản dịch liên quan
Air traffic delay
air traffic
(n)
Không lưu
air traffic
(n)
vận tải đường không
Air traffic
(n)
Giao thông hàng không
Air traffic route
Tuyến đường giao thông hàng không
Air traffic control
Kiểm soát giao thông hàng không
Air Traffic Controller
Kiểm soát viên điều hướng không lưu
Air traffic controller
(m/f)
Người kiểm soát giao thông hàng không
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout