Aderhaut nghĩa tiếng Việt là mạc nội bì
Aderhaut còn có các bản dịch khác là
Màng mắt, niêm mạc nối ống cứng, võ mạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aderhaut
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aderhaut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mạc nội bì