Abtrünnige dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Kẻ phản nghịch
Abtrünnige còn có các bản dịch khác là
Nổi loạn, kẻ bội giáo, kẻ bỏ đảng, kẻ phản đạo, những kẻ phản bội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abtrünnige
Mở Rộng