Absenker nghĩa tiếng Việt là chiết cành
Absenker còn có các bản dịch khác là
Cành chiết và cây chiết, , những cành được chiết, cây được chiết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Absenker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Absenker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chiết cành