Abschaffung (f)(-en) nghĩa tiếng Việt là
Gở bỏ
Abschaffung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abschaffung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abschaffung