Abordnung nghĩa tiếng Việt là Đoàn đại biểu
Abordnung còn có các bản dịch khác là
Sự ủy nhiệm, sự biệt phái, phái đoàn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abordnung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abordnung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đoàn đại biểu