Ablenkungen nghĩa tiếng Việt là Sự lơ đãng
Ablenkungen còn có các bản dịch khác là
Việc làm lệch hướng, sự đánh lạc hướng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ablenkungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ablenkungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sự lơ đãng