Abkommen nghĩa tiếng Việt là thỏa thuận
Abkommen còn có các bản dịch khác là
Hiệp định, không sử dụng nữa, hết thời, thỏa hiệp, hiệp ước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abkommen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abkommen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thỏa thuận