Abklingen nghĩa tiếng Việt là Sự giảm dần
Abklingen còn có các bản dịch khác là
Sự giảm bớt, sự hạ nhiệt, sự hết dần, hết dần, tắt dần, giảm đi, , thuyên giảm (bệnh)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abklingen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abklingen