Abdeckung (f) nghĩa tiếng Việt là
bìa
Abdeckung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abdeckung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bìa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abdeckung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abdeckung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abdeckung