Lớp che, sự bao phủ nghĩa tiếng Đức là
Abdeckung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abdeckung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lớp che, sự bao phủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abdeckung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abdeckung: Lớp che, sự bao phủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abdeckung