Abbuchung nghĩa tiếng Việt là Trừ tiền
Abbuchung còn có các bản dịch khác là
Khoản ghi nợ, việc rút tiền, rút tiền từ trong tài khoản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abbuchung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abbuchung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trừ tiền