zuvorkommen (v) nghĩa tiếng Việt là
Đi trước
zuvorkommen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zuvorkommen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đi trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zuvorkommen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zuvorkommen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zuvorkommen