zusprechen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
phân bổ
zusprechen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zusprechen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân bổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zusprechen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusprechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zusprechen