zusammenlegen (v) nghĩa tiếng Việt là
gộp lại
zusammenlegen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zusammenlegen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gộp lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zusammenlegen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusammenlegen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zusammenlegen